tabs

Tổng quan

Giải pháp kiểm tra tất cả trong một lý tưởng dành cho kỹ thuật viên y tế, nhà cung cấp dịch vụ độc lập và các nhà sản xuất thiết bị gây mê và hô hấp.

Máy đo lưu lượng khí và áp suất CITREX H5 cung cấp giao diện người dùng tiên tiến nhất cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, hiển thị trên màn hình cảm ứng đa điểm 4.3 inch độ phân giải cao. Thiết bị này có tính di động, độ chính xác cao và cho phép người dùng tùy chỉnh màn hình đo lường theo nhu cầu riêng.

CITREX H5 được thiết kế để hỗ trợ bạn trong nhiều ứng dụng hàng ngày. Nhờ vào độ chính xác và độ tin cậy vượt trội, bạn có thể sử dụng CITREX H5 để kiểm tra nhiều thiết bị y tế khác nhau như máy thở, thiết bị gây mê, đồng hồ đo lưu lượng oxy, đồng hồ đo áp suất và thiết bị hút.

 

Thông số kỹ thuật
Flow and pressure measurements
Flow High Flow ±300 L/min
±1.9 %* or ±0.1 L/min**
Measuring bidirectional   yes
Temperature compensated   automatic
Pressure compensated   automatic
Humidity compensated   manually
Pressure
High / Vaccum PHigh -1−10 bar
±1 %* or ±7 mbar**
Differential PDiff ±200 mbar
±0.75 %* or ±0.1 mbar**
Flow channel PChannel -50−150 mbar
±0.75 %* or ±0.1 mbar**
Atmospheric pressure PAtmo 500−1150 mbar
±1 %* or ±5 mbar**
Units
Flow   L/min, L/s, cfm, mL/min, mL/s
Pressure   bar, mbar, cmH2O, inH2O, Torr, inHg, hPa, kPa, mmHg, PSI
Other measurements
Oxygen
(pressure comp. ≤ 150 mbar)
O2 0−100 %
±1 % O2**
Gas temperature Temp. 0−50°C
±1.75 %* or ±0.5 °C**
Gas types   Air, Air/O2, O2, N2O, N2O/O2, CO2, N2, He/O2
Gas standards   ATP, ATPD, ATPS, AP21, STP, STPH, BTPS, BTPS-A, BTPD, BTPD-A, 0/1013, 20/981, 15/1013, 25/991, 20/1013, NTPD, NTPS
Ventilation parameter
Breath rate Rate 1−1000 bpm
±1 bpm* or ±2.5 %**
Time Ti, Te 0.05−60 s
±0.02 s
Ratio I:E 1:300−300:1
±2.5 %*
Ti/Tcyc   0−100 %
±5 %*
Breath volume V ±2 %* or ±0.20 mL (>6 L/min)**
Tidal volume Vti, Vte ±10 L
±2 %* or ±0.20 mL (>6 L/min)**
Minute volume Vi, Ve 0−300 L/min
±2.5 %*
Peak flow PFInsp, PFExp ± 300 L/min
±1.9 %* or ±0.1 L/min**
Pressure PPeak, PMean, PEEP, PPlateau, IPAP 0−150 mbar
±0.75 %* or ±0.1 mbar**
Compliance CStat 0−1000 mL/mbar
±3 %* or ±1 mL/mbar**
General information
Realtime curves   yes
Display   4.3'' Multi-Touch (color)
Interface   RS-232, USB, Ethernet, CAN, Analog Out, TTL, WLAN
Data storage   Internal and microSD Card
Power   100−240 VAC, 50–60 Hz
Dimension (w x d x h)   11.4 x 7 x 7,3 cm
Weight   0.52 kg
Battery   5 hours
Approvals   CE, BC (Energy Efficiency for Battery Charging Systems), CSA (North America), IEC 61010-1:2010, IEC 61326- 2:2012

The greater tolerance is valid:
* Tolerance related to the measured value,
** Absolute tolerance,
*** The unit L/min is based on ambient conditions of 0 °C and 1013.25 mbar (DIN 1343).

zalo zalo messager